Có 2 kết quả:

凑钱 còu qián ㄘㄡˋ ㄑㄧㄢˊ湊錢 còu qián ㄘㄡˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise enough money to do sth
(2) to pool money
(3) to club together (to do sth)

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise enough money to do sth
(2) to pool money
(3) to club together (to do sth)